44 | FC Lions Ruokolahti | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 27 | 6 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Lions Ruokolahti | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 38 | 33 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Lions Ruokolahti | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 40 | 35 | 3 | 1 | 0 |
41 | FC Lions Ruokolahti | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 41 | 38 | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Lions Ruokolahti | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 21 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Lions Ruokolahti | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 29 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Lions Ruokolahti | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 31 | 9 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Lions Ruokolahti | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 38 | 7 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Lions Ruokolahti | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 35 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Lions Ruokolahti | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 41 | 18 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Lions Ruokolahti | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 40 | 22 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Lions Ruokolahti | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 33 | 7 | 1 | 1 | 0 |