43 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 6 | 0 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |