54 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 24 | 0 | 6 | 5 | 0 |
53 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 28 | 0 | 10 | 12 | 0 |
52 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 3 | 8 | 0 |
51 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 17 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 3 | 2 | 0 |
49 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 3 | 6 | 0 |
48 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 1 | 4 | 4 | 0 |
47 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 2 | 5 | 10 | 1 |
46 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 2 | 2 | 8 | 1 |
45 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 1 | 10 | 0 |
44 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 1 | 4 | 8 | 1 |
43 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 3 | 15 | 5 | 0 |
42 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 2 | 4 | 7 | 0 |
41 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 0 | 7 | 10 | 0 |
40 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 0 | 4 | 8 | 0 |
39 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 48 | 0 | 2 | 9 | 1 |
38 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 56 | 0 | 1 | 10 | 0 |
37 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 49 | 0 | 1 | 7 | 0 |
36 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 57 | 1 | 7 | 11 | 0 |
35 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |