54 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 27 | 0 | 1 | 11 | 0 |
53 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 33 | 2 | 7 | 12 | 0 |
52 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 34 | 1 | 7 | 15 | 0 |
51 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 37 | 9 | 25 | 7 | 0 |
50 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 35 | 9 | 21 | 10 | 0 |
49 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 31 | 9 | 25 | 9 | 0 |
48 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 32 | 5 | 30 | 12 | 0 |
47 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 37 | 5 | 47 | 7 | 0 |
46 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 8 | 31 | 9 | 0 |
45 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 37 | 9 | 29 | 9 | 0 |
44 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 37 | 8 | 42 | 7 | 0 |
43 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 37 | 4 | 40 | 7 | 0 |
42 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 36 | 4 | 15 | 9 | 0 |
41 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 34 | 4 | 21 | 13 | 1 |
40 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 37 | 8 | 30 | 7 | 1 |
39 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 34 | 5 | 25 | 13 | 1 |
38 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 31 | 6 | 15 | 7 | 0 |
37 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 35 | 4 | 19 | 10 | 0 |
37 | Bunbury | Giải vô địch quốc gia Úc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Bunbury | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Bunbury | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Bunbury | Giải vô địch quốc gia Úc | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Bunbury | Giải vô địch quốc gia Úc | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |