49 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 1 | 0 |
48 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 2 | 0 |
47 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 2 | 0 |
46 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 2 | 0 |
45 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 2 | 0 |
44 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 |
43 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 1 | 0 |
42 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 21 | 0 | 0 |
41 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 22 | 0 | 0 |
40 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 20 | 1 | 0 |
39 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 22 | 0 | 0 |
38 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 21 | 1 | 0 |
37 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 38 | 2 | 0 |
36 | Tilarán | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.4] | 33 | 0 | 0 |
35 | FC Hinche #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 36 | 2 | 0 |
34 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 30 | 0 | 0 |
33 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 26 | 2 | 1 |