54 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 28 | 0 | 0 | 7 | 1 |
53 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
52 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 31 | 0 | 3 | 1 | 0 |
51 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 20 | 1 | 1 | 3 | 0 |
50 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 1 | 5 | 1 | 1 |
49 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 1 | 18 | 2 | 0 |
48 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 34 | 4 | 26 | 4 | 0 |
47 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 34 | 3 | 41 | 6 | 0 |
46 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 1 | 14 | 2 | 0 |
45 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 1 | 12 | 10 | 0 |
44 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 0 | 19 | 4 | 0 |
43 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 33 | 1 | 15 | 13 | 0 |
42 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 31 | 8 | 29 | 12 | 0 |
41 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 32 | 9 | 24 | 13 | 0 |
40 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 24 | 2 | 12 | 7 | 0 |
39 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 24 | 4 | 19 | 8 | 0 |
38 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 30 | 3 | 8 | 12 | 0 |
37 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 17 | 1 | 8 | 7 | 0 |
37 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Magic Mirror Ultra | Giải vô địch quốc gia Georgia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Magic Mirror Ultra | Giải vô địch quốc gia Georgia | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Magic Mirror Ultra | Giải vô địch quốc gia Georgia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | [FS] Calcio Genk | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |