55 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 18 | 1 | 1 | 10 | 0 |
54 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 26 | 0 | 5 | 10 | 0 |
53 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 27 | 0 | 5 | 8 | 0 |
52 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 29 | 1 | 17 | 6 | 1 |
51 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 3 | 14 | 9 | 0 |
50 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 4 | 14 | 5 | 0 |
49 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 13 | 14 | 11 | 0 |
48 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 28 | 7 | 15 | 9 | 1 |
47 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 9 | 19 | 7 | 0 |
46 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 4 | 22 | 2 | 0 |
45 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 3 | 15 | 8 | 0 |
44 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 8 | 17 | 9 | 0 |
43 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 7 | 25 | 7 | 0 |
42 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 6 | 23 | 8 | 0 |
41 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 8 | 21 | 7 | 0 |
40 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 47 | 5 | 15 | 9 | 0 |
39 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 4 | 16 | 10 | 0 |
38 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 7 | 15 | 11 | 0 |
37 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 26 | 0 | 8 | 9 | 0 |
36 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 17 | 1 | 7 | 6 | 1 |
36 | FC Turku #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Turku #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Turku #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Turku #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |