Tao Vaikona: Các trận đấu

Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ hai tháng 5 14 - 02:32au Castle Hill4-23Giao hữuGK
chủ nhật tháng 5 13 - 17:26au Adelaide2-21Giao hữuGK
thứ bảy tháng 5 12 - 02:42au Melbourne #112-03Giao hữuGK
thứ sáu tháng 5 11 - 20:30au Adelaide #34-30Giao hữuGK
thứ năm tháng 5 10 - 02:45au North Ryde1-40Giao hữuGK
thứ tư tháng 5 9 - 17:30au Central Coast4-30Giao hữuGK
chủ nhật tháng 3 25 - 02:22au North Melbourne3-40Giao hữuGK
thứ bảy tháng 3 24 - 11:18au Frankston East5-30Giao hữuGK
thứ sáu tháng 3 23 - 02:38au Melbourne #114-13Giao hữuGK
thứ năm tháng 3 22 - 01:29au Launceston0-33Giao hữuGK
thứ tư tháng 3 21 - 02:18au Goondiwindi3-23Giao hữuGK