47 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 31 | 1 | 0 | 2 | 1 |
41 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 37 | 0 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Gebzespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.7] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |