54 | RC Paris #15 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 37 | 18 | 4 | 0 | 0 |
53 | RC Paris #15 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 29 | 15 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 34 | 34 | 7 | 0 | 0 |
51 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 31 | 2 | 0 | 0 |
50 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 34 | 19 | 0 | 0 | 0 |
49 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
49 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 6 | 0 | 0 | 0 |
48 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 9 | 0 | 0 | 0 |
47 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 10 | 0 | 0 | 0 |
46 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 10 | 0 | 0 | 0 |
45 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 10 | 0 | 1 | 0 |
44 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 17 | 0 | 0 | 0 |
43 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 19 | 0 | 0 | 0 |
42 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 12 | 0 | 0 | 0 |
41 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 7 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | SC Beilen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 32 | 21 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |