Silas Gravgaard: Các trận đấu

Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ bảy tháng 8 18 - 08:00cn 转塘上新桥2-10Giao hữuGK
thứ sáu tháng 8 17 - 08:00cn 转塘上新桥1-00Giao hữuGK
thứ sáu tháng 8 17 - 02:00cn 转塘上新桥1-20Giao hữuGK
thứ năm tháng 8 16 - 09:00cn 转塘上新桥3-31Giao hữuSK
thứ năm tháng 8 16 - 01:00cn 转塘上新桥3-23Giao hữuSK
thứ hai tháng 8 13 - 08:00cn 转塘上新桥1-00Giao hữuSK
thứ năm tháng 8 9 - 08:00cn 转塘上新桥2-21Giao hữuSK
thứ năm tháng 8 9 - 02:00cn 转塘上新桥2-21Giao hữuSK
thứ tư tháng 8 1 - 09:00fr Olympique Strasbourg1-00Giao hữuGK
thứ bảy tháng 7 7 - 17:29dk FC ReTards3-10Giao hữuGK
thứ sáu tháng 7 6 - 05:40dk Solrød BK1-11Giao hữuSK
thứ năm tháng 7 5 - 07:00cn 转塘上新桥2-00Giao hữuSK
thứ năm tháng 7 5 - 02:45dk Roskilde BK4-10Giao hữuSK
chủ nhật tháng 7 1 - 09:30dk Virvar4-10Giao hữuGK
thứ sáu tháng 6 29 - 19:46dk FC Ballerup2-33Giao hữuGK
thứ ba tháng 5 15 - 05:26dk Skive BK #23-03Giao hữuSK
chủ nhật tháng 4 8 - 03:00au Dream Team3-10Giao hữuSK
chủ nhật tháng 3 25 - 17:27dk Kastrup United2-00Giao hữuGK
thứ bảy tháng 3 24 - 05:16dk FC Sønderborg2-30Giao hữuGK
thứ sáu tháng 3 23 - 08:27dk FC ReTards4-00Giao hữuSK
thứ năm tháng 3 22 - 01:00cn Beijing #311-33Giao hữuGK
thứ tư tháng 3 21 - 06:00us LA Galaxy4-00Giao hữuSK
thứ hai tháng 3 19 - 02:00cn 转塘上新桥1-30Giao hữuSK