53 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 27 | 1 | 0 | 14 | 2 |
52 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 32 | 0 | 5 | 10 | 0 |
51 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 0 | 5 | 10 | 0 |
50 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 0 | 4 | 9 | 1 |
49 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 1 | 8 | 10 | 0 |
48 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 0 | 4 | 10 | 1 |
47 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 30 | 1 | 3 | 10 | 0 |
46 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
45 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 28 | 0 | 4 | 6 | 1 |
44 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 2 | 0 | 5 | 0 |
43 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 31 | 0 | 2 | 6 | 0 |
42 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
41 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 30 | 0 | 4 | 10 | 0 |
40 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 0 | 5 | 11 | 0 |
39 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 27 | 0 | 4 | 3 | 0 |
38 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 32 | 0 | 11 | 8 | 0 |
37 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 29 | 1 | 4 | 7 | 0 |
36 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 1 | 5 | 10 | 0 |
35 | FC Libreville #33 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 0 | 2 | 9 | 0 |
34 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |