54 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 26 | 0 | 6 | 7 | 0 |
53 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 33 | 2 | 7 | 9 | 0 |
52 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 36 | 0 | 11 | 15 | 1 |
51 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 32 | 2 | 4 | 7 | 0 |
50 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 32 | 1 | 14 | 10 | 0 |
49 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 32 | 5 | 16 | 10 | 0 |
48 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 32 | 1 | 16 | 13 | 0 |
47 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 27 | 3 | 8 | 15 | 0 |
46 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 32 | 2 | 11 | 13 | 0 |
45 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 31 | 4 | 12 | 17 | 0 |
44 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 32 | 9 | 18 | 9 | 0 |
43 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 30 | 10 | 15 | 5 | 0 |
42 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 32 | 10 | 21 | 7 | 0 |
41 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 28 | 9 | 17 | 14 | 0 |
40 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 41 | 6 | 13 | 8 | 0 |
39 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 48 | 7 | 18 | 9 | 0 |
38 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 58 | 4 | 22 | 9 | 0 |
37 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 25 | 1 | 5 | 7 | 0 |
37 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |