51 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |