51 | FC Vereeniging #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 24 | 3 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Vereeniging #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Vereeniging #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Vereeniging #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Vereeniging #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
46 | FC Vereeniging #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Vereeniging #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Vereeniging #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Vereeniging #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Vereeniging #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Vereeniging #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 29 | 0 | 1 | 2 | 0 |
40 | FC Vereeniging #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Vereeniging #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Vereeniging #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Vereeniging #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |