55 | FC Jinan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 20 | 23 | 3 | 0 | 0 |
54 | FC Jinan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 27 | 8 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Jinan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 29 | 22 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Jinan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 24 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Jinan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 31 | 30 | 2 | 0 | 0 |
50 | FC Jinan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 27 | 10 | 0 | 0 | 0 |
49 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 18 | 0 | 0 | 0 |
48 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 18 | 0 | 0 | 0 |
47 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 14 | 0 | 0 | 0 |
47 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 14 | 3 | 0 | 0 | 0 |
46 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 17 | 0 | 1 | 0 |
45 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 20 | 0 | 1 | 0 |
44 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 25 | 0 | 2 | 0 |
43 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 33 | 42 | 2 | 2 | 0 |
42 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 36 | 34 | 1 | 1 | 0 |
41 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 33 | 26 | 0 | 3 | 0 |
40 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 44 | 30 | 0 | 0 | 0 |
39 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 40 | 41 | 1 | 1 | 0 |
38 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 41 | 18 | 1 | 1 | 0 |
37 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Summer | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 31 | 31 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Daru #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 61 | 22 | 0 | 0 | 0 |
34 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |