55 | Pabianice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 15 | 0 | 0 |
54 | Pabianice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 30 | 0 | 0 |
53 | Pabianice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 30 | 0 | 0 |
52 | Pabianice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 30 | 0 | 0 |
51 | Pabianice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 33 | 3 | 0 |
50 | Pabianice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 30 | 0 | 0 |
49 | Pabianice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 30 | 0 | 0 |
48 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 1 | 0 |
47 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 |
46 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 |
45 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 0 | 0 |
44 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 0 |
43 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 1 | 0 |
42 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 1 | 0 |
41 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 10 | 0 | 0 |
40 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 2 | 0 |
39 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 0 |
38 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 1 | 0 |
37 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 14 | 0 | 0 |
37 | FC Impression | Giải vô địch quốc gia Suriname | 10 | 0 | 0 |
36 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 29 | 0 | 0 |
35 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 2 | 0 |
34 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 2 | 1 |
33 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 15 | 0 | 0 |