54 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 19 | 0 | 1 | 4 | 0 |
53 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 31 | 0 | 4 | 11 | 0 |
52 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 33 | 0 | 9 | 5 | 1 |
51 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 34 | 2 | 7 | 4 | 0 |
50 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 28 | 2 | 16 | 3 | 0 |
49 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 26 | 5 | 10 | 5 | 0 |
48 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 33 | 1 | 10 | 4 | 1 |
47 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 32 | 6 | 13 | 9 | 0 |
46 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 34 | 5 | 12 | 5 | 0 |
45 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 33 | 2 | 19 | 7 | 1 |
44 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 26 | 2 | 14 | 5 | 0 |
43 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 26 | 1 | 9 | 8 | 1 |
42 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 30 | 4 | 11 | 11 | 0 |
41 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 27 | 1 | 10 | 5 | 0 |
40 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
33 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |