52 | FC Panguna | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 11 | 9 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Panguna | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 34 | 33 | 4 | 0 | 0 |
50 | FC Panguna | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 30 | 24 | 1 | 1 | 0 |
49 | FC Panguna | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 27 | 6 | 1 | 3 | 0 |
48 | FC Panguna | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 27 | 10 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Panguna | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 25 | 5 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Panguna | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 25 | 6 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Panguna | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 22 | 13 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Panguna | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 30 | 5 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Panguna | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 26 | 15 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Panguna | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 30 | 10 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Panguna | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 28 | 13 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Panguna | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 33 | 29 | 2 | 1 | 1 |
39 | FC Panguna | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 30 | 11 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Panguna | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 29 | 7 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Panguna | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 20 | 9 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Panguna | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 30 | 24 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kuldiga #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12] | 36 | 16 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |