55 | FC Turku #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Turku #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 41 | 5 | 0 | 0 |
53 | FC Turku #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 41 | 2 | 0 | 0 |
52 | FC Turku #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 41 | 4 | 0 | 0 |
51 | FC Turku #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 38 | 7 | 0 | 0 |
50 | FC Turku #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 35 | 6 | 0 | 0 |
49 | FC Turku #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 34 | 17 | 0 | 0 |
48 | FC Turku #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 35 | 10 | 1 | 0 |
47 | FC Turku #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Turku #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 43 | 18 | 0 | 0 |
45 | FC Turku #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 14 | 0 | 0 |
44 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 0 |
39 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 |
38 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 17 | 0 | 0 | 0 |
37 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 12 | 0 | 0 | 0 |
36 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 27 | 0 | 0 | 0 |
35 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 0 | 0 | 0 |
34 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 0 |
33 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 |