52 | FC Fushun #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | FC Fushun #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 27 | 1 | 0 | 7 | 0 |
50 | FC Fushun #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | FC Fushun #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Fushun #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Fushun #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 27 | 2 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Fushun #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 30 | 2 | 0 | 3 | 1 |
45 | FC Fushun #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 29 | 3 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Fushun #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Fushun #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Fushun #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Fushun #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Fushun #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Fushun #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Hungerford Town | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Hungerford Town | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Hungerford Town | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Hungerford Town | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | Hungerford Town | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |