54 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 1 | 0 | 6 | 0 |
52 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
44 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 1 | 0 | 11 | 0 |
43 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
42 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |