55 | FC Yangon | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Yangon | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Yangon | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |