49 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 2 | 13 | 0 | 0 |
48 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 2 | 23 | 2 | 0 |
47 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 3 | 25 | 0 | 0 |
46 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 16 | 3 | 10 | 0 | 0 |
46 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 16 | 1 | 17 | 3 | 0 |
45 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 4 | 31 | 8 | 0 |
44 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 5 | 23 | 9 | 0 |
43 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 2 | 25 | 5 | 0 |
42 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 1 | 18 | 6 | 0 |
41 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 2 | 19 | 5 | 0 |
40 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 36 | 3 | 20 | 2 | 0 |
39 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 1 | 1 | 1 | 0 |
35 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |