thứ hai tháng 8 6 - 08:00 | FC Võru | 1-2 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ bảy tháng 7 7 - 06:17 | FC Viljandi | 2-2 | 1 | Giao hữu | AM | | |
thứ năm tháng 7 5 - 16:27 | FC Pusa | 3-1 | 0 | Giao hữu | AM | | |
thứ tư tháng 7 4 - 18:43 | FC Kosmos | 4-4 | 1 | Giao hữu | AM | | |
thứ ba tháng 7 3 - 11:27 | FC Kohtla-Järve #2 | 3-3 | 1 | Giao hữu | AM | | |
thứ hai tháng 7 2 - 18:32 | FC Tartu #3 | 2-2 | 1 | Giao hữu | SM | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 18:49 | Puka City Strikes Back | 3-2 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 18:17 | Levadia Marduu | 2-0 | 3 | Giao hữu | LM | | |
thứ sáu tháng 6 29 - 18:00 | FC Andorra | 4-0 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ ba tháng 6 26 - 09:00 | FC Andorra | 3-2 | 0 | Giao hữu | AM | | |
thứ hai tháng 6 25 - 09:00 | FC Andorra | 6-6 | 1 | Giao hữu | AM | | |
chủ nhật tháng 6 24 - 09:00 | FC Andorra | 3-1 | 0 | Giao hữu | AM | | |
thứ bảy tháng 6 23 - 09:00 | FC Andorra | 6-5 | 0 | Giao hữu | AM | | |
thứ sáu tháng 6 22 - 16:00 | FC Andorra | 3-4 | 3 | Giao hữu | AM | | |
thứ sáu tháng 6 22 - 09:00 | FC Andorra | 2-3 | 0 | Giao hữu | AM | | |
thứ năm tháng 6 21 - 09:00 | FC Andorra | 2-5 | 3 | Giao hữu | AM | | |
thứ tư tháng 6 20 - 09:00 | FC Andorra | 4-4 | 1 | Giao hữu | AM | | |
thứ ba tháng 6 19 - 09:00 | FC Andorra | 4-2 | 0 | Giao hữu | AM | | |
thứ hai tháng 6 18 - 09:00 | FC Andorra | 3-3 | 1 | Giao hữu | AM | | |
thứ bảy tháng 6 16 - 09:00 | FC Andorra | 4-2 | 0 | Giao hữu | AM | | |
thứ sáu tháng 6 15 - 09:00 | FC Andorra | 4-4 | 1 | Giao hữu | AM | | |
thứ năm tháng 6 14 - 09:00 | FC Andorra | 5-2 | 3 | Giao hữu | AM | | |
thứ tư tháng 6 13 - 09:00 | FC Andorra | 3-7 | 3 | Giao hữu | AM | | |
thứ ba tháng 6 12 - 09:00 | FC Andorra | 5-4 | 0 | Giao hữu | AM | | |
thứ hai tháng 6 11 - 09:00 | FC Andorra | 3-2 | 0 | Giao hữu | AM | | |