50 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14 | 4 | 0 | 1 | 0 |
49 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 19 | 0 | 0 | 0 |
48 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 26 | 2 | 1 | 0 |
47 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 14 | 0 | 0 | 0 |
46 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 19 | 3 | 0 | 0 |
45 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 20 | 1 | 0 | 0 |
44 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 18 | 0 | 0 | 0 |
43 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 18 | 0 | 0 | 0 |
42 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 10 | 0 | 1 | 0 |
41 | Olsztyn #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 34 | 16 | 0 | 1 | 0 |
40 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 39 | 35 | 0 | 0 | 0 |
39 | Legnica #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 40 | 32 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 33 | 38 | 1 | 1 | 0 |
37 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |