55 | FC Batu Pahat | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 19 | 3 | 0 | 0 |
54 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 35 | 19 | 0 | 0 |
53 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 42 | 12 | 0 | 0 |
52 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 13 | 0 | 0 |
51 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 18 | 11 | 0 | 0 |
51 | Honolulu Ukuleles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 21 | 9 | 0 | 0 |
50 | Honolulu Ukuleles | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 4 | 0 | 0 |
49 | Honolulu Ukuleles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 39 | 10 | 0 | 0 |
48 | Honolulu Ukuleles | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 43 | 5 | 0 | 0 |
47 | Honolulu Ukuleles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 27 | 4 | 0 | 0 |
46 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 12 | 1 | 0 |
44 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 26 | 5 | 0 | 0 |
43 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 0 | 0 | 1 |
38 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |