45 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 6 | 0 | 0 | 0 |
43 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 14 | 0 | 1 | 0 |
42 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 8 | 0 | 0 | 0 |
41 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
40 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 12 | 1 | 0 | 0 |
39 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 7 | 0 | 3 | 0 |
38 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |