49 | Portadown United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 17 | 6 | 0 | 0 | 0 |
48 | Portadown United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 26 | 6 | 0 | 0 | 0 |
47 | Portadown United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 35 | 14 | 0 | 2 | 0 |
46 | Portadown United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 27 | 14 | 0 | 2 | 0 |
45 | Portadown United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 22 | 4 | 1 | 0 | 0 |
44 | Portadown United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 33 | 22 | 3 | 6 | 0 |
43 | Portadown United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 36 | 12 | 1 | 2 | 0 |
42 | Portadown United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 38 | 16 | 0 | 2 | 0 |
41 | Portadown United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 31 | 2 | 0 | 3 | 0 |
40 | Portadown United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 8 | 1 | 1 | 0 |
39 | Portadown United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 36 | 35 | 0 | 3 | 0 |
38 | Portadown United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 18 | 15 | 1 | 0 | 0 |
37 | Portadown United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 35 | 7 | 0 | 1 | 0 |
36 | Portadown United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 13 | 3 | 2 | 0 |
35 | Portadown United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 23 | 8 | 0 | 1 | 0 |
34 | Portadown United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 32 | 9 | 1 | 3 | 0 |
33 | Portadown United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 32 | 19 | 1 | 3 | 0 |