52 | FC Fushun #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 26 | 16 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Fushun #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 30 | 34 | 4 | 1 | 0 |
50 | FC Fushun #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 25 | 27 | 2 | 2 | 0 |
49 | FC Fushun #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 30 | 48 | 3 | 1 | 0 |
48 | FC Fushun #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 30 | 30 | 2 | 1 | 0 |
47 | FC Fushun #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 29 | 41 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Fushun #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 29 | 35 | 1 | 3 | 0 |
45 | FC Fushun #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 28 | 38 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Fushun #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 30 | 28 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Fushun #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 30 | 11 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Fushun #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 30 | 13 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Fushun #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 29 | 28 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Fushun #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 30 | 21 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Fushun #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 17 | 13 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |