43 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 1 | 31 | 4 | 0 |
42 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 0 | 29 | 9 | 0 |
41 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 1 | 38 | 7 | 0 |
40 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 37 | 0 | 23 | 7 | 0 |
39 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 31 | 1 | 13 | 12 | 0 |
38 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 26 | 3 | 9 | 17 | 0 |
37 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 37 | 0 | 9 | 9 | 0 |
36 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |