47 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 0 | 6 | 2 | 1 |
45 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 0 | 10 | 5 | 0 |
44 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 1 | 2 | 4 | 0 |
43 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 2 | 14 | 7 | 0 |
42 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 0 | 8 | 12 | 0 |
41 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 0 | 12 | 11 | 0 |
40 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 27 | 0 | 17 | 8 | 3 |
39 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 29 | 2 | 8 | 9 | 0 |
38 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 0 | 13 | 12 | 0 |
37 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 0 | 2 | 2 | 0 |
36 | FC Islwyn | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | Chelmsford City #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Chelmsford City #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Chelmsford City #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |