52 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 27 | 0 | 6 | 9 | 0 |
51 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 26 | 1 | 3 | 14 | 0 |
50 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 26 | 1 | 3 | 8 | 0 |
49 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 27 | 1 | 7 | 10 | 0 |
48 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 23 | 1 | 2 | 8 | 1 |
47 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 26 | 4 | 11 | 12 | 0 |
46 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 26 | 1 | 7 | 8 | 0 |
45 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 27 | 1 | 12 | 9 | 0 |
44 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 25 | 7 | 12 | 15 | 0 |
43 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 27 | 1 | 4 | 10 | 0 |
42 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 29 | 3 | 13 | 5 | 0 |
41 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 24 | 5 | 6 | 11 | 0 |
40 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 28 | 6 | 14 | 9 | 0 |
39 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 28 | 2 | 9 | 8 | 0 |
38 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 27 | 1 | 7 | 11 | 0 |
37 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 29 | 1 | 4 | 4 | 0 |
36 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 28 | 0 | 2 | 6 | 0 |
35 | FC Taiyuan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 29 | 0 | 4 | 4 | 0 |
34 | Nagoya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Nagoya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |