43 | FC Hsinchuang #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 36 | 20 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Hsinchuang #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 33 | 28 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Hsinchuang #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 36 | 28 | 1 | 2 | 0 |
40 | FC Hsinchuang #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 36 | 22 | 2 | 2 | 0 |
39 | FC Hsinchuang #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 36 | 31 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Hsinchuang #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 36 | 9 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Hsinchuang #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 29 | 6 | 0 | 0 | 0 |
36 | Paramaribo #25 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Bremen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 18 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | ChongQing FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | ChongQing FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | ChongQing FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |