Ruben Miszczyk: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
50de FC Ahlende Giải vô địch quốc gia Đức [4.3]210010
49de FC Ahlende Giải vô địch quốc gia Đức [4.3]320030
48de FC Ahlende Giải vô địch quốc gia Đức [4.4]281040
47de FC Ahlende Giải vô địch quốc gia Đức [4.4]340000
46de FC Ahlende Giải vô địch quốc gia Đức [4.4]335020
45de FC Ahlende Giải vô địch quốc gia Đức [4.4]340000
44de FC Ahlende Giải vô địch quốc gia Đức [4.4]250010
43de FC Ahlende Giải vô địch quốc gia Đức [3.1]260030
42de FC Ahlende Giải vô địch quốc gia Đức [3.1]180030
41de FC Ahlende Giải vô địch quốc gia Đức [3.1]230030
40de FC Ahlende Giải vô địch quốc gia Đức [4.2]220001
39de FC Ahlende Giải vô địch quốc gia Đức [4.2]210021
38de FC Ahlende Giải vô địch quốc gia Đức [4.2]221030
37de FC Ahlende Giải vô địch quốc gia Đức [3.2]321080
36de FC Ahlende Giải vô địch quốc gia Đức [4.2]340000
35de FC Ahlende Giải vô địch quốc gia Đức [4.2]331030
34de FC Ahlende Giải vô địch quốc gia Đức [4.2]321030
34lv AFC Riga Capitalslv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3]30000
33lv AFC Riga Capitalslv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]210030

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 10 23 2017lv AFC Riga Capitalsde FC AhlenRSD2 531 759

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của lv AFC Riga Capitals vào thứ năm tháng 9 7 - 21:12.