50 | FC Ahlen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Ahlen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Ahlen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Ahlen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Ahlen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 33 | 5 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Ahlen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Ahlen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Ahlen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Ahlen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Ahlen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Ahlen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 |
39 | FC Ahlen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 1 |
38 | FC Ahlen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 22 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Ahlen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 32 | 1 | 0 | 8 | 0 |
36 | FC Ahlen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ahlen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Ahlen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |