50 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
47 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 23 | 0 | 3 | 2 | 0 |
46 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
45 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
44 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 18 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 2 |
40 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 19 | 0 | 0 | 6 | 1 |
39 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 22 | 1 | 0 | 5 | 1 |
35 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |