42 | FC Tuga | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Tuga | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 7 | 16 | 10 | 0 |
40 | FC Tuga | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 5 | 18 | 8 | 1 |
39 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 3 | 2 | 0 |
38 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |