45 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 8 | 0 |
40 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |