51 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 15 | 0 | 1 | 4 | 0 |
50 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 36 | 4 | 42 | 8 | 0 |
49 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 3 | 11 | 8 | 0 |
48 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 1 | 17 | 5 | 0 |
47 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 2 | 14 | 12 | 0 |
46 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 3 | 12 | 12 | 0 |
45 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 2 | 9 | 12 | 0 |
44 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 11 | 10 | 0 |
43 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 2 | 11 | 9 | 0 |
42 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 2 | 12 | 0 |
41 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 6 | 7 | 0 |
40 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 4 | 0 | 0 |
40 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
37 | Salerno #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.6] | 27 | 18 | 18 | 13 | 1 |
36 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Fenerbahçe SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Fenerbahçe SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |