54 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 31 | 4 | 0 | 1 | 0 |
52 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
50 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
49 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 2 | 0 | 2 | 1 |
47 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 32 | 0 | 0 | 1 | 1 |
43 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |
40 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Peristérion #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |