48 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 7 | 0 | 0 | 0 |
47 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 6 | 0 | 2 | 0 |
46 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 10 | 0 | 1 | 0 |
45 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 6 | 0 | 0 | 0 |
44 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 5 | 0 | 0 | 0 |
43 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 8 | 0 | 1 | 0 |
42 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 9 | 0 | 0 | 0 |
41 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 10 | 0 | 0 | 0 |
40 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 37 | 46 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Haarlem #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 39 | 24 | 0 | 2 | 0 |
35 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |