51 | FC Kemi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Kemi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 12 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 27 | 16 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 30 | 21 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 13 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 24 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 32 | 19 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 32 | 19 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 31 | 19 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 29 | 18 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 20 | 1 | 0 | 0 |
40 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |