45 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 5 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 3 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 31 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 32 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 0 | 0 | 0 |