50 | Portogruaro | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 13 | 1 | 0 | 6 | 0 |
49 | Portogruaro | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 33 | 2 | 5 | 12 | 0 |
48 | Portogruaro | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 30 | 1 | 8 | 15 | 0 |
47 | Portogruaro | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 30 | 3 | 12 | 8 | 2 |
46 | Portogruaro | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 33 | 1 | 9 | 13 | 1 |
45 | Portogruaro | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 34 | 10 | 23 | 7 | 1 |
44 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 23 | 1 | 3 | 6 | 1 |
43 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 27 | 0 | 5 | 6 | 1 |
42 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 28 | 0 | 5 | 6 | 0 |
41 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 27 | 1 | 6 | 6 | 1 |
40 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 27 | 2 | 9 | 6 | 0 |
39 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 28 | 0 | 6 | 12 | 0 |
38 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 28 | 4 | 24 | 4 | 0 |
37 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 30 | 3 | 24 | 8 | 0 |
36 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 31 | 5 | 22 | 10 | 1 |
35 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 27 | 1 | 9 | 5 | 0 |
34 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 32 | 1 | 11 | 8 | 0 |
33 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 15 | 0 | 1 | 5 | 0 |