55 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 22 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 4 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 35 | 2 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 1 |
43 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 48 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | ⚽Invincible Bellingham⚽ | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Bokombayevskoye #2 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 55 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | ⚽Invincible Bellingham⚽ | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | ⚽Invincible Bellingham⚽ | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 18 | 0 | 0 | 7 | 0 |