48 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Hearts Of OAK Sc | Giải vô địch quốc gia Ghana | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Hearts Of OAK Sc | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Hearts Of OAK Sc | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | Hearts Of OAK Sc | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |