50 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 9 | 4 | 0 |
47 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 8 | 1 | 0 |
46 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 0 | 8 | 1 | 0 |
45 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 1 | 11 | 0 | 0 |
44 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 1 | 1 | 0 | 0 |
43 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 6 | 0 | 0 |
42 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 0 | 7 | 3 | 0 |
41 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 0 | 8 | 1 | 0 |
40 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 0 | 3 | 1 | 0 |
39 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |