54 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 23 | 0 | 7 | 3 | 0 |
52 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 1 | 5 | 9 | 0 |
51 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 0 | 5 | 9 | 0 |
50 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 2 | 8 | 7 | 0 |
49 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 24 | 0 | 5 | 4 | 1 |
48 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 4 | 8 | 3 | 0 |
47 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 0 | 8 | 3 | 0 |
46 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 29 | 2 | 7 | 3 | 0 |
45 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 2 | 9 | 3 | 0 |
44 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 0 | 7 | 3 | 0 |
43 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 18 | 1 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 42 | 0 | 4 | 0 | 0 |
37 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 38 | 0 | 0 | 8 | 0 |
36 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 38 | 0 | 1 | 5 | 0 |
35 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |