45 | FC Târgoviste | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 20 | 6 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Târgoviste | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 25 | 10 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Târgoviste | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 17 | 1 | 0 | 1 | 1 |
42 | FC Târgoviste | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 4 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Târgoviste | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 9 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Târgoviste | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 26 | 2 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Târgoviste | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 38 | 19 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Târgoviste | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 26 | 6 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Târgoviste | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 44 | 20 | 3 | 1 | 0 |
36 | FC Târgoviste | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 16 | 12 | 0 | 1 | 0 |
36 | Aguadulce | Giải vô địch quốc gia Panama | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Aguadulce | Giải vô địch quốc gia Panama | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Aguadulce | Giải vô địch quốc gia Panama | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Aguadulce | Giải vô địch quốc gia Panama | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |