53 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 7 | 0 | 1 | 3 | 0 |
52 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 34 | 0 | 2 | 8 | 0 |
51 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 31 | 1 | 6 | 4 | 0 |
50 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 29 | 2 | 2 | 5 | 0 |
49 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 33 | 0 | 3 | 8 | 1 |
48 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 32 | 0 | 9 | 9 | 0 |
47 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 32 | 1 | 6 | 7 | 0 |
46 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 36 | 2 | 10 | 8 | 0 |
45 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 1 | 8 | 5 | 0 |
44 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 35 | 1 | 2 | 5 | 0 |
43 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 32 | 0 | 4 | 3 | 0 |
42 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 18 | 0 | 3 | 5 | 0 |
41 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 16 | 0 | 4 | 2 | 0 |
39 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 34 | 4 | 8 | 8 | 0 |
37 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 34 | 4 | 14 | 11 | 1 |
36 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 21 | 3 | 7 | 7 | 0 |
36 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |